Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đút nút


boucher (avec un bouchon)
Äút nút chai
boucher une bouteille
boucler
Anh định đút nút chúng tô ở đây ư?
tu veux nous boucler ici?
(thông tục) fermer la gueule
Thôi! đút nút lại!
assez! ferme ta gueule



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.